Sau nhiều năm quan sát, trước làn sóng tài sản số đang trên thế giới, Việt Nam đang có những bước đi đầu tiên mang tính nguyên tắc để xác lập luật chơi cho thị trường mới mẻ nhưng đầy tiềm năng này. Trọng tâm của những bước đi ấy là việc xây dựng một khung pháp lý tài sản số bài bản, linh hoạt và có khả năng cập nhật theo tốc độ biến đổi chóng mặt của công nghệ.
Khác với việc ban hành luật theo hướng cứng nhắc, lần này Chính phủ chọn cách tiếp cận thận trọng: triển khai thí điểm trong phạm vi có kiểm soát. Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro chính sách mà còn giúp các cơ quan có thời gian thử nghiệm, học hỏi và điều chỉnh trước khi đi đến luật hóa toàn diện.
Phân loại và định danh tài sản số
Một trong những bước quan trọng đầu tiên của khung pháp lý tài sản số là xác định được bản chất và phạm vi của các loại tài sản số hiện hữu. Không phải cứ cái gì “mã hóa” cũng là tiền mã hóa, và không phải cứ dùng blockchain là trở thành tài sản số có thể giao dịch tài chính.
Theo đề xuất của Bộ Tài chính, tài sản số có thể chia làm 4 nhóm chính:
- Tiền mã hóa không gắn với tài sản gốc (cryptocurrency): như Bitcoin, Ethereum – hoạt động phi tập trung, không có tổ chức phát hành trung gian.
- Tài sản mã hóa gắn với tài sản gốc (tokenized assets): ví dụ token đại diện cho quyền sở hữu bất động sản, cổ phần doanh nghiệp…
- Tài sản số phi tài chính (utility tokens): dùng trong hệ sinh thái số như điểm thưởng, vé điện tử, hoặc quyền sử dụng phần mềm – không mang tính đầu tư tài chính.
- NFT – tài sản số độc nhất: phổ biến trong nghệ thuật, trò chơi điện tử, giải trí; vấn đề pháp lý phức tạp do giá trị không xác định cố định.
Việc phân loại là bước đi cần thiết để từ đó xác định quy chế quản lý riêng biệt. Một đồng coin phi tập trung sẽ có cách tiếp cận khác với token do doanh nghiệp trong nước phát hành. Một NFT nghệ thuật sẽ cần quy định khác với token tài chính đại diện cho trái phiếu.

Phát hành tài sản số: Ai được phép phát hành và phát hành như thế nào?
Không thể để bất kỳ cá nhân, tổ chức nào cũng có thể “in” ra token rồi chào bán. Một khung pháp lý tài sản số cần trả lời được câu hỏi: ai có quyền phát hành? Phát hành trên nền tảng nào? Phải đáp ứng điều kiện gì? Và quan trọng: có kiểm toán, công khai thông tin hay không?
Bộ Tài chính đề xuất: trong giai đoạn thí điểm, chỉ cho phép một số tổ chức đủ điều kiện tham gia phát hành token, bao gồm các công ty fintech, doanh nghiệp blockchain, hoặc các công ty đại chúng đã được cấp phép. Mọi đợt phát hành token đều phải thông báo cho cơ quan giám sát, cung cấp whitepaper (bản cáo bạch), thông tin kỹ thuật, mô hình phân phối và giải trình về cơ chế bảo vệ nhà đầu tư.
Một nội dung quan trọng là chống “rác hóa” thị trường token, nghĩa là hạn chế tình trạng mỗi startup nhỏ phát hành token vô tội vạ, dẫn đến mất kiểm soát dòng vốn và nhà đầu tư không biết đâu là sản phẩm thực sự đáng tin cậy.
Giao dịch tài sản số: Làm sao để an toàn và minh bạch?
Giao dịch tài sản số có hai hình thức: qua sàn tập trung (centralized exchange) và sàn phi tập trung (decentralized exchange). Mỗi loại mang đến những thách thức khác nhau trong quản lý.
Với sàn tập trung, Chính phủ có thể yêu cầu đăng ký hoạt động, định danh người dùng (KYC), kiểm soát dòng tiền và công khai dữ liệu giao dịch. Nhưng với sàn phi tập trung, người dùng tự kết nối với nhau, tài sản di chuyển xuyên biên giới, và hệ thống vận hành tự động, việc quản lý trở nên cực kỳ phức tạp.
Tuy nhiên, thay vì cấm với sàn phi tập trung, nhiều quốc gia chọn giải pháp mềm dẻo hơn: khuyến khích nhà đầu tư sử dụng các sàn đã được công nhận, áp dụng công nghệ giám sát theo thời gian thực và yêu cầu người chơi lớn (market maker, tổ chức phát hành) phải tuân thủ báo cáo định kỳ.
Việt Nam có thể học hỏi mô hình này để thiết kế hệ thống kiểm soát không cứng nhắc, nhưng vẫn đủ năng lực phát hiện các rủi ro hệ thống.
Thuế và nghĩa vụ tài chính
Một giao dịch token có thể sinh lời ít hay nhiều. Nhưng nếu không có khung pháp lý tài sản số, Nhà nước sẽ không thể thu thuế. Đây là thực trạng đang diễn ra trong các giao dịch tiền mã hóa giữa cá nhân với cá nhân, hoặc giữa cá nhân với sàn giao dịch nước ngoài.
Bộ Tài chính trong dự thảo cũng đề xuất nghiên cứu mô hình thuế tài sản số, trong đó người phát hành, người giao dịch, người cung cấp ví lưu trữ đều có nghĩa vụ kê khai và nộp thuế. Tất nhiên, để làm được điều này cần có công cụ kỹ thuật, ví dụ như định danh ví điện tử, kiểm soát chuyển khoản từ tài khoản ngân hàng sang ví crypto, hoặc hợp tác với các sàn giao dịch quốc tế.
Vấn đề là Việt Nam chưa có nhiều kinh nghiệm trong thu thuế lĩnh vực phi truyền thống. Do đó, việc thử nghiệm trong quy mô nhỏ sẽ là cách để đo lường khả năng vận hành trước khi mở rộng.
Cơ chế giám sát
Cuối cùng, một khung pháp lý tài sản số không thể thiếu phần cơ chế giám sát. Nhưng giám sát bằng cách nào khi dữ liệu giao dịch phi tập trung, xuyên biên giới và mã hóa?
Câu trả lời nằm ở việc ứng dụng chính công nghệ blockchain vào giám sát, lấy công nghệ quản lý công nghệ. Các cơ quan chức năng cần xây dựng năng lực sử dụng AI, big data, và công nghệ chuỗi khối để quét, phân tích và phát hiện các dấu hiệu bất thường trong thị trường tài sản số.
Bên cạnh đó, cần thiết lập trung tâm cảnh báo sớm rủi ro thị trường, phối hợp liên ngành (Tài chính – Công an – NHNN – Thông tin Truyền thông) và ký kết hợp tác quốc tế để chia sẻ dữ liệu.
Công ty Luật TNHH ANT (ANT Lawyers)
Là công ty luật Việt Nam cung cấp các dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp tại Việt Nam. ANT Lawyers do các luật sư và cộng sự có kinh nghiệm và chuyên môn cao về pháp lý điều hành. Các lĩnh vực tư vấn pháp lý gồm kinh doanh, thương mại, tranh chấp.